Characters remaining: 500/500
Translation

sweet oil

/'swi:t'ɔil/
Academic
Friendly

Từ "sweet oil" trong tiếng Anh có thể dịch sang tiếng Việt "dầu ngọt" hoặc "dầu ôliu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ dầu ôliu, nhưng cũng có thể chỉ đến dầu thầu dầu hoặc dầu cây cỏ.

Định nghĩa:
  • Sweet oil (dầu ôliu): loại dầu được chiết xuất từ quả ôliu, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm salad, hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "I like to drizzle sweet oil over my salad for extra flavor." (Tôi thích cho dầu ôliu lên trên salad của mình để thêm hương vị.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The sweet oil's antioxidant properties make it a healthy choice for cooking." (Các đặc tính chống oxy hóa của dầu ôliu khiến trở thành một lựa chọn lành mạnh cho việc nấu ăn.)
Biến thể của từ:
  • "Olive oil" (dầu ôliu): Đây cách gọi phổ biến hơn cho "sweet oil" trong ngữ cảnh ẩm thực.
  • "Castor oil" (dầu thầu dầu): Một loại dầu khác, có thể được gọi là "sweet oil" trong một số ngữ cảnh y học.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cooking oil (dầu ăn): Có thể bao gồm nhiều loại dầu khác nhau như dầu đậu nành, dầu hướng dương, nhưng không chỉ định cụ thể như dầu ôliu.
  • Vegetable oil (dầu thực vật): Tương tự như dầu ăn, nhưng thường không chỉ rõ loại dầu nào.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Oil the wheels" (bôi trơn bánh xe): Một câu thành ngữ có nghĩa làm cho một quá trình trở nên suôn sẻ hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "sweet oil", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn với các loại dầu khác như dầu thầu dầu.
  • "Sweet oil" có thể không phổ biến trong một số vùng, vậy "olive oil" thường được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ
  1. dầu ôliu

Comments and discussion on the word "sweet oil"